14 Th11 DANH SÁCH GIÁM KHẢO CHÍNH THỨC 2024
| DANH SÁCH GIÁM KHẢO CHÍNH THỨC | 
(Tính đến 02/11/2024)
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | CẤP ĐỘ GIÁM KHẢO | 
| 1 | Nguyễn Trung Tuấn | 24/12/1968 | Nam | Các giống chó Bản địa Việt Nam | 
| 2 | Lê Duy Bảo | 14/02/1972 | Nam | Các giống chó Bản địa Việt Nam | 
| 3 | Hoàng Mộc Cương | 11/07/1983 | Nam | Các giống chó Bản địa Việt Nam, Schipperke, Welsh Corgi Pembroke, Pomeranian, Chihuahua, Maltese, French Bulldog | 
| 4 | Nguyễn Đức Minh | 06/03/1984 | Nam | Các giống chó Bản địa Việt Nam | 
| 5 | Tạ Hồng Thương | 25/04/1983 | Nam | Giống chó H’Mông Cộc đuôi | 
| 6 | Lê Thị Hà | 18/06/1988 | Nữ | Giống chó Phú Quốc, Bắc Hà | 
| 7 | Nguyễn Kiều Ngọc | 18/11/1987 | Nữ | Giống chó Chihuahua, Maltese, French Bulldog, H’Mông Cộc đuôi | 
| DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO GIÁM KHẢO VKA LẦN THỨ NHẤT | 
| Ngày 19 tháng 10 năm 2024 | 
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GIỐNG ĐĂNG KÝ HỌC | GHI CHÚ | 
| 1 | Nguyễn Trung Tuấn | 24/12/1968 | Nam | Kiểm tra Lý thuyết chung | Đang là GK bản địa VKA | 
| 2 | Nguyễn Đức Minh | 06/03/1984 | Nam | Kiểm tra Lý thuyết chung | Đang là GK bản địa VKA | 
| 3 | Hoàng Mộc Cương | 11/07/1983 | Nam | Kiểm tra Lý thuyết chung, Chihuahua, Maltese, French Bulldog, Schipperke, Corgi Pembroke, Pomeranian | Đang là GK bản địa VKA | 
| 4 | Lê Thị Hà | 18/06/1988 | Nữ | Kiểm tra Lý thuyết chung, Bắc Hà | Đang là GK bản địa VKA | 
| 5 | Nguyễn Trọng Khiêm | 26/01/1974 | Nam | Phú Quốc, H’Mông cộc, Bắc Hà | |
| 6 | Tạ Hồng Thương | 25/04/1983 | Nam | H’Mông cộc | |
| 7 | Vũ Bá Quyền | 17/08/1984 | Nam | Phú Quốc | |
| 8 | Nguyễn Kiều Ngọc | 18/11/1987 | Nữ | Chihuahua, Maltese, French Bulldog | |
| 9 | Lê Hải Cường | 09/10/1984 | Nam | TRD, Bắc Hà | |
| 10 | Nguyễn Minh Tuấn | 07/07/1990 | Nam | Schipperke, Corgi Pembroke, Corgi Cardigan, French Bulldog | |
| 11 | Bạch Minh Thuý | 30/12/1990 | Nữ | Bichon Frise | |
| 12 | Phạm Bá Hằng | 09/05/1991 | Nam | Bichon Frise, French Bulldog, Golden Retriever | 
| KẾT QUẢ LỚP ĐÀO TẠO THỰC HÀNH GIÁM KHẢO | ||||||
| Ngày 02 tháng 11 năm 2024 | ||||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | THỰC HÀNH | GIÁM KHẢO CHÍNH THỨC | GIÁM KHẢO THỰC TẬP | 
| 1 | Hoàng Mộc Cương | 11/07/1983 | Nam | Đạt | Chichuahua, Maltese, French Bulldog, Schipperke, Welsh Corgi Pembroke, Pomeranian | |
| 2 | Lê Thị Hà | 18/06/1988 | Nữ | Đạt | Bắc Hà | |
| 3 | Nguyễn Trọng Khiêm | 26/01/1974 | Nam | Đạt | Bản địa Việt Nam | |
| 4 | Tạ Hồng Thương | 25/04/1983 | Nam | Đạt | H’Mông Cộc đuôi | |
| 5 | Vũ Bá Quyền | 17/08/1984 | Nam | Đạt | Phú Quốc | |
| 6 | Nguyễn Kiều Ngọc | 18/11/1987 | Nữ | Đạt | H’Mông Cộc đuôi, Chichuahua, Maltese, French Bulldog | H’Mông Cộc đuôi, Chichuahua, Maltese | 
| 7 | Lê Hải Cường | 09/10/1984 | Nam | Đạt | Bắc Hà, Thai Ridgeback Dog | |
| 8 | Nguyễn Minh Tuấn | 07/07/1990 | Nam | Đạt | Schipperke, Welsh Corgi Pembroke, Welsh Corgi Cardigan, French Bulldog | |
| 9 | Bạch Minh Thuý | 30/12/1990 | Nữ | Đạt | Bichon Frise | |
| 10 | Phạm Bá Hằng | 09/05/1991 | Nam | Đạt | Bichon Frise, French BullDog | |
 
 			  
 			 