17 Th3 QUY CHẾ VÀ ĐIỀU LỆ LÀ HAI LOẠI VĂN BẢN PHÁP LÝ CÓ NHIỀU ĐIỂM KHÁC BIỆT QUAN TRỌNG
01 – QUY CHẾ VÀ ĐIỀU LỆ LÀ HAI LOẠI VĂN BẢN PHÁP LÝ CÓ NHIỀU ĐIỂM KHÁC BIỆT QUAN TRỌNG:
- Phạm vi điều chỉnh:
- Điều lệ:
- Điều lệ thường được áp dụng cho một tổ chức, doanh nghiệp hoặc một loại hình pháp lý cụ thể.
- Nó quy định các nguyên tắc cơ bản, mục tiêu hoạt động, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
- Điều lệ có tính chất ổn định và lâu dài, ít thay đổi.
- Quy chế:
- Quy chế có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn, thường áp dụng cho một hoạt động, quy trình hoặc một bộ phận cụ thể trong tổ chức.
- Nó quy định chi tiết các quy tắc, thủ tục, trách nhiệm và quyền hạn liên quan đến hoạt động đó.
- Quy chế có tính chất linh hoạt hơn, có thể được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.
- Tính pháp lý:
- Điều lệ:
- Điều lệ thường có giá trị pháp lý cao hơn quy chế, đặc biệt là đối với các tổ chức được pháp luật quy định phải có điều lệ (ví dụ: công ty cổ phần, công ty TNHH).
- Điều lệ có thể được đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền và có giá trị ràng buộc đối với các thành viên.
- Quy chế:
- Quy chế thường có giá trị pháp lý thấp hơn điều lệ, chủ yếu mang tính chất nội bộ của tổ chức.
- Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quy chế cũng có thể có giá trị pháp lý nếu được ban hành theo quy định của pháp luật.
- Nội dung:
- Điều lệ:
- Nội dung điều lệ thường bao gồm:
- Tên, địa chỉ, mục tiêu hoạt động của tổ chức.
- Cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
- Quy trình ra quyết định, giải quyết tranh chấp.
- Các quy định về tài chính, kế toán, kiểm toán.
- Quy trình sửa đổi, bổ sung điều lệ.
- Nội dung điều lệ thường bao gồm:
- Quy chế:
- Nội dung quy chế thường bao gồm:
- Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng.
- Các quy tắc, thủ tục, quy trình thực hiện.
- Trách nhiệm và quyền hạn của các bên liên quan.
- Các biện pháp kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm.
- Nội dung quy chế thường bao gồm:
Tóm lại:
- Điều lệ là văn bản pháp lý quy định các nguyên tắc cơ bản của một tổ chức, có tính chất ổn định và lâu dài.
- Quy chế là văn bản pháp lý quy định chi tiết các quy tắc, thủ tục cho một hoạt động cụ thể, có tính chất linh hoạt và có thể được điều chỉnh thường xuyên.
02 – CẤU TRÚC QUY CHẾ THEO HỆ THỐNG CHƯƠNG, MỤC, TIỂU MỤC, ĐIỀU, KHOẢN, ĐIỂM RÕ RÀNG, MẠCH LẠC, TUÂN THỦ THEO QUY ĐỊNH VỀ THỂ THỨC VĂN BẢN HÀNH CHÍNH:
- Bố cục:
- Phần mở đầu:
- Quốc hiệu, tiêu ngữ.
- Tên cơ quan ban hành văn bản.
- Số, ký hiệu văn bản.
- Địa danh và ngày, tháng, năm ban hành văn bản.
- Tên văn bản.
- Căn cứ ban hành văn bản.
- Phần nội dung:
- Chương, mục, tiểu mục, điều, khoản, điểm.
- Nội dung quy định cụ thể.
- Phần kết thúc:
- Điều khoản thi hành.
- Nơi nhận.
- Chữ ký, họ tên, chức vụ của người có thẩm quyền.
- Dấu của cơ quan ban hành văn bản.
- Phần mở đầu:
- Đánh số:
- Đánh số chương, mục, tiểu mục, điều, khoản, điểm theo hệ thống số thứ tự rõ ràng, dễ hiểu.
- Ví dụ:
- Chương I, Mục 1, Điều 1, Khoản 1, Điểm a.
- Định dạng:
- Sử dụng phông chữ, cỡ chữ, kiểu chữ thống nhất, dễ đọc.
- Căn lề, giãn dòng, giãn đoạn phù hợp.
- In đậm, in nghiêng, gạch chân hợp lý để nhấn mạnh các nội dung quan trọng.
- Trích dẫn:
- Trích dẫn các văn bản pháp luật, quy định liên quan một cách chính xác, đầy đủ.
- Sử dụng dấu ngoặc kép (“…”) để trích dẫn trực tiếp.
- Ghi rõ số, ký hiệu, ngày, tháng, năm ban hành và tên văn bản được trích dẫn.
- Phụ lục:
- Nếu có các bảng biểu, mẫu biểu, danh mục, v.v., cần đưa vào phụ lục và đánh số thứ tự rõ ràng.
03 – SỬ DỤNG NGÔN NGỮ PHÁP LÝ CHÍNH XÁC, CHẶT CHẼ, TRÁNH CÁC THUẬT NGỮ MƠ HỒ, KHÔNG RÕ RÀNG:
- Từ ngữ:
- Sử dụng các từ ngữ có nghĩa rõ ràng, chính xác, tránh các từ ngữ đa nghĩa, mơ hồ.
- Sử dụng các thuật ngữ pháp lý chuyên ngành một cách chính xác.
- Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính cảm tính, đánh giá chủ quan.
- Câu văn:
- Sử dụng các câu văn ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
- Tránh sử dụng các câu văn phức tạp, dài dòng, khó hiểu.
- Sử dụng các liên từ, quan hệ từ một cách chính xác để liên kết các câu, các đoạn văn.
- Diễn đạt:
- Diễn đạt các quy định một cách cụ thể, chi tiết, tránh các quy định chung chung, trừu tượng.
- Sử dụng các ví dụ minh họa để làm rõ các quy định (nếu cần thiết).
- Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã.
- Kiểm tra:
- Sau khi hoàn thành bản dự thảo, cần kiểm tra kỹ lưỡng về chính tả, ngữ pháp, dấu câu.
- Đọc lại toàn bộ văn bản để đảm bảo tính logic, mạch lạc, dễ hiểu.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác, chặt chẽ của văn bản.